Hôn mê gan bệnh não gan nguyên nhân và điều trị

Hôn mê gan là trạng thái bệnh lý làm cho người bệnh mất vận động tự chủ, mất trí tuệ mất cảm giác hoàn toàn nhưng còn thở, tim còn đập các cơ quan bài tiết còn hoạt động

Trong thế giới y học, có một cơn ác mộng gọi là hôn mê gan, hay còn được biết đến với cái tên lạ lùng là “bệnh não gan”. Những từ này không chỉ là những khái niệm y học chuyên sâu mà còn là những cảnh báo đầy kịch tính về sức khỏe gan và não của chúng ta. Vậy, hôn mê gan là gì thực sự? Hãy cùng tôi khám phá và hiểu rõ hơn về bệnh này qua bài viết này.

Hôn Mê Gan: Bí ẩn của Sự Suy Tàn

Khi những yếu tố bất lợi tác động lên cơ thể, gan – người hùng vô danh trong hệ thống cơ thể – dần chịu sự hủy hoại. Gan, cánh tay trái của não, trở nên yếu đuối và không thể loại bỏ độc tố từ cơ thể như thường lệ. Hậu quả là độc tố tích tụ, và từ đó, cơ thể bắt đầu trải qua những biến đổi kinh hoàng. Hôn mê gan là một cái tên khác của bí ẩn này, khi sự tổn thương não được kích hoạt bởi gan suy tàn.

Hôn mê gan, hay còn được gọi là bệnh não gan, là một tình trạng bệnh lý mà gan mắc phải, dẫn đến suy giảm chức năng não. Trong trường hợp này, gan không còn khả năng loại bỏ độc tố khỏi máu, gây ra sự tích tụ độc tố và gây tổn thương cho não.

Giai Đoạn Của Hôn Mê Gan

Theo tiêu chuẩn West Haven, hôn mê gan có thể chia thành năm giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn tương ứng với sự tiến triển của bệnh:

  • Giai Đoạn 0: Những dấu hiệu ban đầu của sự tổn thương.
  • Giai Đoạn 1: Các triệu chứng nhẹ nhàng, như giảm khả năng tập trung, mất ngủ.
  • Giai Đoạn 2: Triệu chứng trung bình, với sự mất phương hướng và hôn mê.
  • Giai Đoạn 3: Các triệu chứng nghiêm trọng, khi cơ thể không thể thực hiện các hoạt động cơ bản.
  • Giai Đoạn 4: Giai đoạn cuối cùng, mà trong đó hôn mê hoàn toàn chiếm lĩnh.

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG HÔN MÊ GAN

Hôn mê gan không chỉ là một căn bệnh đơn giản mà còn ẩn chứa nhiều biểu hiện lâm sàng phức tạp, gây ra những rối loạn nghiêm trọng cho cơ thể. Dưới đây là những triệu chứng lâm sàng đặc trưng của hôn mê gan:

I. Rối loạn tinh thần ý thức:

  1. Mất ngủ: Cảm giác khó chịu không thể ngủ được, kéo theo sự mệt mỏi và căng thẳng.
  2. Nhầm lẫn: Khả năng nhận biết và hiểu biết giảm sút, gây ra tình trạng bối rối trong suy nghĩ và hành vi.
  3. Chậm chạp: Phản ứng và động tác trở nên chậm chạp, làm giảm khả năng hoạt động hàng ngày.
  4. Trí nhớ giảm sút: Khó khăn trong việc nhớ và ghi nhớ thông tin, dễ quên mất các sự kiện quan trọng.
  5. Giảm sự tập trung: Không thể tập trung vào công việc, dễ bị lạc hướng và mất điểm tựa.
  6. Mất phương hướng: Không nhận biết được địa điểm, không thể xác định hướng đi, dẫn đến lạc lối.
  7. Biểu hiện cảm xúc không bình thường: Thái độ vui vẻ hoặc buồn bã không phản ánh đúng tình hình, thường kèm theo các biểu hiện nói nhảm, nói một mình, hoặc lơ mơ.

II. Rối loạn về thần kinh:

  1. Run chân tay: Cảm giác run run ở các chi, thường làm cho các chi di chuyển không kiểm soát được.
  2. Tăng hoặc giảm trương lực cơ: Cơ thể có thể trở nên căng cứng hoặc lỏng lẻo hơn bình thường.
  3. Tăng hoặc giảm phản xạ gân xương: Phản ứng cơ thể với các kích thích bên ngoài có thể tăng hoặc giảm.
  4. Babinski (+): Phản ứng dương tính khi kích thích đáy chân, cho thấy sự bất thường về hệ thần kinh.

III. Rối loạn nhịp thở:

  1. Thở sâu hoặc kiểu Kussmaul: Thay đổi trong cách thức hô hấp, thường đi kèm với hơi thở có mùi chua khác thường.
  2. Foetorhepaticus: Mùi hơi thở giống mùi quả thối, là biểu hiện của sự rối loạn trong chức năng gan.

IV. Các triệu chứng tùy theo giai đoạn hôn mê:

    1. Giai đoạn I: Bao gồm mất ngủ, nói ngọng, tăng phản xạ gân xương và một số biểu hiện run run nhẹ.
    2. Giai đoạn II: Bao gồm nói lảm nhảm, mất phương hướng, run run nghiêm trọng hơn, và biểu hiện rối loạn về phản xạ gân xương.
    3. Giai đoạn III: Đặc trưng bởi tình trạng hôn mê sâu, mất phản xạ gân xương, và biểu hiện run run nghiêm trọng.

Nguyên Nhân và Nguy Cơ của Hôn Mê Gan

Nguyên Nhân:

Hôn mê gan có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm viêm gan do virus, hội chứng Reye, hoặc đơn giản là sự suy tàn gan mạn tính.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ GÂY HÔN MÊ GAN

Nguyên nhân:

  1. Xơ gan ở giai đoạn cuối: Sự tổn thương nặng nề của gan do xơ gan ở giai đoạn cuối có thể dẫn đến hôn mê gan do giảm khả năng chức năng của gan.
  2. Viêm gan SVT thể teo gan vàng cấp: Viêm gan cấp do SVT thể teo gan vàng gây ra có thể là nguyên nhân của hôn mê gan khi gan bị tác động mạnh.
  3. Viêm gan nhiễm độc cấp: Sự viêm nhiễm cấp độc hại gan từ các nguồn như nấm độc, rượu, hoặc thuốc cũng có thể gây hôn mê gan.
  4. Bệnh Leptospira: Nhiễm trùng bởi vi khuẩn Leptospira cũng được biết đến là một nguyên nhân gây hôn mê gan.
  5. Ung thư gan: Sự phát triển của ung thư trong gan có thể làm tổn thương gan và gây ra hôn mê gan.
  6. Viêm đường mật gây huỷ hoại tế bào gan: Các vấn đề về viêm đường mật có thể gây ra tổn thương tế bào gan, dẫn đến hôn mê gan.
  7. Bệnh Lupus: Lupus, một loại bệnh liên kết mô, cũng có thể ảnh hưởng đến gan và gây ra hôn mê gan.
  8. Thoái hóa mỡ gan (Steatose): Sự tích tụ mỡ trong gan có thể gây ra thoái hóa mỡ gan, gây ra hôn mê gan do tổn thương tế bào gan.

Yếu tố thuận lợi:

Ngoài các nguyên nhân trên, một số yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của hôn mê gan:

  • Chảy máu tiêu hóa: Chảy máu tiêu hóa có thể làm tăng sản xuất NH3, một chất gây độc hại cho não.
  • Giảm khối lượng máu tuần hoàn: Giảm lượng máu lưu thông đến gan, thận, và não có thể dẫn đến hôn mê gan.
  • Táo bón lâu ngày: Táo bón có thể gây ra sự tăng sản xuất NH3.
  • Máu truyền: Việc truyền máu cũng có thể tăng lượng NH3 trong cơ thể.
  • Sử dụng nhiều protein: Việc ăn nhiều protein có thể tăng sản xuất và hấp thu NH3 và các chất Nitrogen.
  • Phẫu thuật nối cửa chủ: Phẫu thuật này có thể làm tăng lượng NH3 trong máu do máu không được lọc qua gan mà đi thẳng đến não.
  • Thuốc an thần và thuốc lợi tiểu mạnh: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và gây ra hôn mê gan.
  • Chọc tháo cổ trướng nhiều: Thủ thuật này có thể gây ra rối loạn điện giải và giảm khối lượng máu đến não, gây ra hôn mê gan.
  • Nhiễm khuẩn: Nhiễm khuẩn có thể gây ra sự tăng chuyển hóa và sản xuất NH3, gây ra hôn mê gan.
    Thường khi gan bị huỷ hoại trên 80% tế bào gan sẽ dẫn tới hôn mê gan. Nếu tổn thương dưới 80% mà gặp một, hai hoặc nhiều các yếu tố sau cũng dẫn tới hôn mê gan:
    Thường khi gan bị huỷ hoại trên 80% tế bào gan sẽ dẫn tới hôn mê gan. Nếu tổn thương dưới 80% mà gặp một, hai hoặc nhiều các yếu tố sau cũng dẫn tới hôn mê gan:

Nguy Cơ:

Các yếu tố như suy thận, xuất huyết tiêu hóa, hoặc thậm chí là ăn quá nhiều protein cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc hôn mê gan.

Hậu Quả và Biến Chứng của Hôn Mê Gan

Hôn mê gan không chỉ đơn giản là một căn bệnh gan – nó là một đe dọa lớn đối với sức khỏe tổng thể của cơ thể. Từ việc mất ý thức đến nguy cơ suy giảm nội tạng, hôn mê gan có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

CHẨN ĐOÁN HÔN MÊ GAN

Để chẩn đoán hôn mê gan, các phương pháp như xét nghiệm máu và điện não đồ được sử dụng để xác định sự tổn thương gan và não. Ngoài ra, các nghiệm pháp như nghiệm pháp Diazepam hay nghiệm pháp vẽ cũng có thể được áp dụng để phát hiện các biểu hiện sớm của bệnh. Chẩn đoán chính xác dựa vào các dấu hiệu lâm sàng và kết quả xét nghiệm, giúp bác sĩ có phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân.

Nghiệm pháp Diazepam và Seduxen: Nghiệm pháp này đòi hỏi tiêm 10 mg Seduxen và ghi lại biểu hiện trên điện não đồ sau khoảng 15 giây. Khi không có nguy cơ hôn mê gan, sóng não sẽ phản ánh một cách bình thường. Trong khi đó, nếu có nguy cơ hôn mê gan, sóng não sẽ có dấu hiệu chậm chạp và cao hơn vùng trán.

Nghiệm pháp vẽ: Phương pháp này được phát triển bởi các nhà nghiên cứu Conn (Mỹ) và Cheverel (Pháp). Bệnh nhân được yêu cầu vẽ một chuỗi 25 vòng tròn liên tục trên một tờ giấy. Thời gian hoàn thành nhiệm vụ này ở người bình thường thường là 10 giây, trong khi người mắc bệnh hôn mê gan sẽ mất tới 66 giây và vẽ các vòng tròn không đồng đều.

Nghiệm pháp viết: Bệnh nhân được yêu cầu viết một đoạn văn bằng cây bút, và các biểu hiện Astericis sẽ dễ dàng nhận biết thông qua độ rung của nét chữ.

Các nghiệm pháp trên có thể thực hiện theo dõi trong nhiều ngày để phát hiện dấu hiệu hôn mê gan sớm và đưa ra chẩn đoán chính xác. Chẩn đoán sớm giúp bác sĩ có thể điều trị kịp thời và giảm thiểu tổn thương cho bệnh nhân.

Chẩn đoán xác định: Chẩn đoán hôn mê gan dựa trên ba dấu hiệu chính:

  1. Rối loạn ý thức tinh thần.
  2. Rối loạn về thần kinh.
  3. Rối loạn về hô hấp.

Ngoài ra, các dấu hiệu như Flapping tremor (+), Clonus (+), Babinski (+), cùng với kết quả xét nghiệm như tăng nồng độ NH3 trong máu, giảm đường huyết, và rối loạn điện giải cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán.

Phân độ hôn mê bằng cho điểm Glasgow: Hệ thống cho điểm Glasgow coma scale được sử dụng để đánh giá mức độ hôn mê dựa trên phản ứng của bệnh nhân. Mức điểm càng thấp thể hiện mức độ nặng của bệnh, trong khi mức điểm cao hơn thể hiện tiến triển tích cực. Điểm số này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và hướng dẫn cho việc điều trị tiếp theo.

Để theo dõi tiến triển của bệnh và hiệu quả của liệu pháp, việc sử dụng các phương pháp chẩn đoán và đánh giá hôn mê gan là cực kỳ quan trọng và không thể bỏ qua.

Phòng Ngừa và Điều Trị Hôn Mê Gan

Phòng Ngừa:

Để tránh hôn mê gan, bạn cần hạn chế uống rượu, duy trì một chế độ ăn uống cân đối, và đảm bảo sự kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Hôn mê gan là trạng thái bệnh lý làm cho người bệnh mất vận động tự chủ, mất trí tuệ mất cảm giác hoàn toàn nhưng còn thở, tim còn đập các cơ quan bài tiết còn hoạt động
Hôn mê gan là trạng thái bệnh lý làm cho người bệnh mất vận động tự chủ, mất trí tuệ mất cảm giác hoàn toàn nhưng còn thở, tim còn đập các cơ quan bài tiết còn hoạt động

Điều Trị:

Khi mắc phải hôn mê gan, việc sử dụng thuốc kháng sinh và các phương pháp hỗ trợ thanh thải amoni có thể là giải pháp.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HÔN MÊ GAN

Hỗ trợ y tế:

Công tác hỗ trợ y tế đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị hôn mê gan:

  • Đảm bảo thông khí: Hút đờm và thở oxy có điều chỉnh, đặc biệt là sử dụng nội khí quản khi cần thiết.
  • Kiểm soát dinh dưỡng: Hạn chế lượng protein trong khẩu phần ăn, thậm chí là loại bỏ hoàn toàn.
  • Vệ sinh cá nhân: Phòng tránh việc xảy ra loét và nhiễm trùng.
  • Theo dõi sức khỏe: Theo dõi các chỉ số như nhịp tim, nhiệt độ, huyết áp và lượng nước tiểu để đảm bảo cân bằng nước và điện giải phù hợp.

Điều trị dựa trên cơ chế tăng NH3 trong máu:

  1. Rửa ruột: Loại bỏ NH3 từ đại tràng bằng cách rửa ruột bằng dung dịch mannitol.
  2. Lactulose: Là loại đường không hấp thu ở ruột, giúp giảm sản xuất NH3 và làm cho việc đào thải NH3 qua ruột dễ dàng hơn.
  3. Kháng sinh đường ruột: Một số loại kháng sinh như Neomycine, Colimycine, Tetracyline được sử dụng để giảm vi khuẩn sản xuất NH3.
  4. Amino acid: Sử dụng các amino acid như Glutarsine, Valine, Leucine để chuyển hóa NH3 và tăng quá trình đào thải NH3 qua thận.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Giảm lượng protein: Hạn chế protein động vật và tăng protein thực vật để giảm sản xuất NH3.
  • Sử dụng protein từ sữa: Protein từ sữa giúp giảm hấp thụ NH3 và làm giảm pH trong đại tràng, từ đó giảm lượng NH3 trong máu.

Điều trị phẫu thuật (nếu cần thiết):

  • Buộc miệng nối cửa chủ: Một trong những phương pháp phẫu thuật để điều trị hôn mê gan.
  • Tạo đường tắt ruột: Nối các phần ruột để tạo ra đường tắt, giảm lượng NH3 hấp thụ.

Điều trị chung:

  • Hỗ trợ tim mạch và hô hấp: Đảm bảo sự ổn định cho các chức năng cơ bản của cơ thể.
  • Điều chỉnh nước và điện giải: Điều chỉnh cân bằng nước và điện giải trong cơ thể để giảm lượng NH3.
  • Hạn chế sử dụng thuốc an thần và giảm đau: Tránh sử dụng các loại thuốc có thể gây tác động tiêu cực đến chức năng gan.

Điều trị dựa trên giả thuyết về cơ chế chất dẫn truyền thần kinh và Benzodiazepam:

  • Sử dụng các loại thuốc như Levodopa, Dopamine, Bromocriptine để tăng cường chất dẫn truyền thần kinh trong não.

Phương pháp điều trị khác:

  • Lọc máu nhân tạo: Loại bỏ NH3 trực tiếp từ máu.
  • Oxy cao áp: Để cải thiện sự bão hòa oxy trong máu và cải thiện chức năng gan.
  • Dùng Corticoid: Một số loại corticoid như Hydrocortison được sử dụng để bảo vệ tế bào gan.
  • Dùng Hepa merz: Một loại thuốc dùng để giảm triệu chứng hôn mê gan và hỗ trợ chức năng gan.

 

II. Hỗ trợ điều trị hôn mê gan bằng y học cổ truyền

2.1. Bệnh danh

Thuộc phạm trù chứng “Hôn mê”, “Can tuyệt”.

2.2. Nguyên nhân cơ chế bệnh sinh.

Bệnh can lâu ngày, nhiệt độc thương âm, hư phong nội động, hoặc tỳ hư sinh đàm, đàm trọc lên che thanh khiếu. Do chính khí hư nên tà hãm, tà độc công tâm.

2.3. Biện chứng luận trị.

2.3.1. Thể nhiệt độc thương âm, hư phong nôi động.

* Chứng trạng.

Người nóng, miệng khô đắng, bứt rứt không yên, nói, năng cuồng loạn, tay run rẩy, tâm phiền khó ngủ, gò má đỏ, mồ hôi trộm, chảy máu mũi và chân răng, tiểu tiện ít, chất lưỡi đỏ sẫm, rêu lưỡi ít hoặc nhẵn, mạch huyền tế sác.

* Pháp điều trị.

Thanh nhiệt giải độc, tư âm tức phong.

* Bài thuốc: Hoàng liên giải độc thang (Ngoại đài bí yếu) hợp Đại đình phong châu (Ôn bệnh điều biện) gia giảm:

Hoàng liên 3g Mạch môn đông 12g
Hoàng bá 9g Quy bản 15g
Hoàng cầm 9g Mẫu lệ 30g
Bạch thược 12g Miết giáp 15g
Sinh địa 15g Linh dương giác 0,3g
A giao 9g    

* Ý ngĩa bài thuốc.

Hoàng liên, Hoàng cầm, Hoàng bá, Sơn chi: Tả hỏa giải độc. Sinh địa, Bạch thược, Mạch môn đông :Tư âm như can. A giao: Tư âm dưỡng dịch để tức phong. Quy bản, Miết giáp: Tư âm tiềm dương. Mẫu lệ: Bình can tiềm dương. Linh dương giác: Bình can tức phong.

Nếu đại tiện táo gia Sinh địa hoàng, Mang tiêu.

Nếu chảy máu chân răng, máu cam gia Tây qua, Tử thảo.

2.3.2. Thể khí trệ huyết ứ.

* Chứng trạng

Tinh thần đờ đẫn, biểu lộ tình cảm mờ nhạt, ngủ gà gật, ngại nói, nói không rõ, bụng to, gân xanh lộ rõ (tuần hòa bàng trệ), có thể nôn ra máu, đại tiện ra máu, sắc mặt ám tối, da có nốt xuất huyết, lưỡi tối có nốt, ban ứ, rêu lưỡi dầy nhớt, mạch nhu tế.

* Pháp điều trị.

Hóa ứ tiết trọc, tiêu đàm khai khiếu.

* Bài thuốc: Địch đàm thang (Tế sinh phương) hợp Thông khiếu hoạt huyết thang (Y lâm cải sai) chiêu uống Tô hợp hương hoàn (Thái bình huệ dân hòa tễ cục phương).

Bán hạ 9g Đởm tinh 9g
Chỉ thực 9g Phục linh 15g
Thạch xương bồ 9g Đào nhân 9g
Hồng hoa 6g Xuyên khung 9g
Tô hợp hương 1 viên    

* Ý nghĩa bài thuốc.

Bán hạ, Đởm tinh, Phục linh, Chỉ thực, Xương bồ: Tiêu đàm khai khiếu. Đào nhân, Hồng hoa, Xuyên khung: Hoạt huyết hóa ứ. Tô hợp hương hoàn. Phương hương khai khiếu.

2.3.3. Thể can thận âm kiệt.

* Chứng trạng,

Tà nhiệt công tâm, hôn mê nói sảng, đàm quyết thở nông gấp, hơi thở có mùi hoa quả thối, lượng nước tiểu ít và bí, rêu lưỡi đỏ sẫm, rêu vàng xám.

* Pháp điều trị.

Tư dưỡng can thận, thanh nhiệt khai khiếu.

* Bài thuốc: Kỷ cúc địa hoàng thang (Y cấp) chiêu uống An cung ngưu hoàng hoàn (Ôn bệnh điều biện).

Kỷ tử 9g Sơn thù 6g
Hoài sơn 15g Uất kim 9g
Xương bồ 9g Sinh địa 30g
Đan bì 9g Mạch đông 15g

An cung ngưu hoàng hoàn 1 viên uống sau.

* Ý nghĩa bài thuốc.

Kỷ tử, Hoài sơn, Sơn thù, Sinh địa, Mạch môn đông: Tư âm thanh nhiệt. Đan bì, Xích thược: Lương huyết chỉ huyết. Xương bồ, Uất kim: Khai khiếu. An cung ngưu hoàng hoàn: Thanh nhiệt khai khiếu tiêu đàm giải độc.

2.3.4 Phương thuốc khác.

Tiêm tĩnh não tĩnh (Từ an cung ngưu hoàng hoàn chế thành thuốc tiêm) 10-20ml x 500ml huyết thanh ngọt đẳng trương truyền tĩnh mạch/24 giờ.

2.4. Phòng bệnh.

Khi đã hôn mê gan không ăn đạm, bổ sung đường, vitamin. Trường hợp cổ trướng kiêng muối. Hạn chế và điều trị tích cực các yếu tố nguy cơ dẫn đến hôn mê. Luôn giữ thông đại tiện.

Kết Luận

Hôn mê gan không chỉ là một bệnh gan – nó là một lời nhắc nhở về sức khỏe tổng thể của cơ thể. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nguy cơ, và biến chứng của bệnh này là chìa khóa.

Tóm lại, hôn mê gan là một tình trạng nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế tiêu thụ rượu và thực hiện các biện pháp phòng tránh là cách hiệu quả để bảo vệ gan và não khỏi bị ảnh hưởng bởi bệnh lý này. Hãy luôn chăm sóc sức khỏe của mình và thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng bạn đang giữ cho cơ thể mình ở trạng thái tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *